1 |
le lóiÁnh sáng nhỏ, yếu
|
2 |
le lóiđg. Chiếu ra một ánh sáng rất yếu ớt. Mấy đốm lửa le lói từ xa. Ánh đèn le lói trong đêm. Còn le lói chút hi vọng (b.).
|
3 |
le lóiđg. Chiếu ra một ánh sáng rất yếu ớt. Mấy đốm lửa le lói từ xa. Ánh đèn le lói trong đêm. Còn le lói chút hi vọng (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "le lói". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
|
4 |
le lói Chiếu ra một ánh sáng rất yếu ớt. | : ''Mấy đốm lửa '''le lói''' từ xa.'' | : ''Ánh đèn '''le lói''' trong đêm.'' | : ''Còn '''le lói''' chút hi vọng (b. ).''
|
5 |
le lóiphát ra ánh sáng rất yếu ớt có ánh đèn le lói phía đằng xa còn le lói chút hi vọng (b)
|
<< lay động | leo trèo >> |